1 | CĐT0105 | Cao đẳng Cơ điện Hà Nội |
2 | CCG | Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội |
3 | CDT0138 | Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội |
4 | CMT | Cao đẳng Công nghệ và Môi trường Hà Nội |
5 | CDD0139 | Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội |
6 | UPDATE.4 | Cao đẳng Công nghiệp In |
7 | CDD0141 | Cao đẳng Công thương Hà Nội |
8 | CHN | Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội |
9 | CDD0132 | Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây |
10 | CDT0126 | Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
11 | CDD0138 | Cao đẳng FPT Polytechnic |
12 | UPDATE.6 | Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I |
13 | CDD0114 | Cao đẳng Hùng Vương Hà Nội |
14 | CKN | Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Hà Nội |
15 | CTH | Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thương mại |
16 | CDD0121 | Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội |
17 | CCK | Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội |
18 | CTW | Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Trung ương |
19 | CDT0110 | Cao đẳng Kỹ thuật – Mỹ nghệ Việt Nam |
20 | CDT0133 | Cao đẳng Múa Việt Nam |
21 | UPDATE.11 | Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
22 | UPDATE.12 | Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội |
23 | CDD0101 | Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội |
24 | CDD1204 | Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam (Cơ sở Hà Nội) |
25 | CDT0104 | Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ |
26 | CDT01234 | Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội |
27 | UPDATE.16 | Cao đẳng nghề Long Biên |
28 | CDD0136 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
29 | CĐĐ0109 | Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo |
30 | CDD0126 | Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
31 | UPDATE.20 | Cao đẳng Nội vụ Hà Nội (Thuộc Đại học Nội vụ Hà Nội) |
32 | CDT0127 | Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ |
33 | CDT2402 | Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình I |
34 | UPDATE.21 | Cao đẳng Phú Châu |
35 | BTECFPT | Cao đẳng Quốc tế BTEC FPT (Cơ sở Hà Nội) |
36 | UPDATE.24 | Cao đẳng Quốc tế Hà Nội |
37 | CDD0411 | Cao đẳng Quốc tế Pegasus |
38 | C20 | Cao đẳng Sư phạm Hà Tây |
39 | CM1 | Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
40 | UPDATE.27 | Cao đẳng Thực hành FPT |
41 | CDT0131 | Cao đẳng Truyền hình Việt Nam |
42 | CDT0128 | Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị (Cơ sở Hà Nội) |
43 | CDT0129 | Cao đẳng Xây dựng số 1 |
44 | CDD2291 | Cao đẳng Y – Dược Asean |
45 | CDD1904 | Cao đẳng Y Dược Hà Nội |
46 | CDD1301 | Cao đẳng Y Dược Pasteur |
47 | CBK | Cao đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
48 | CBM | Cao đẳng Y tế Bạch Mai |
49 | CDD0134 | Cao đẳng Y tế Hà Nội |
50 | CDD0135 | Cao đẳng Y tế Hà Đông |
51 | UPDATE.10 | Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức |
52 | YT02 | Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ |
53 | UPDATE.33 | Cao đẳng Điện lực miền Bắc |
54 | CLH | Cao đẳng Điện tử – Điện lạnh Hà Nội |
55 | UPDATE.46 | Cao đẳng Đường sắt (Cơ sở Hà Nội) |
56 | CEO | Cao đẳng Đại Việt |